2025-07-24
Hệ thống IC-MS Wayeal xác định chính xác perchlorate trong môi trường!
Perchlorate, thường được tìm thấy trong nhiên liệu tên lửa và các chất gây ô nhiễm công nghiệp, chủ yếu đe dọa sức khỏe con người bằng cách phá vỡ chức năng tuyến giáp. Chúng ức chế cạnh tranh sự hấp thụ iốt, làm suy yếu quá trình tổng hợp hormone tuyến giáp, với những rủi ro đặc biệt nghiêm trọng đối với phụ nữ mang thai, thai nhi và trẻ em—có khả năng dẫn đến suy giảm trí tuệ hoặc chậm phát triển. Về mặt môi trường, độ hòa tan và tính bền vững cao khiến chúng trở thành một chất gây ô nhiễm nước ngầm lớn, đặc biệt là gần các địa điểm quân sự hoặc công nghiệp. Mặc dù không được phân loại là chất gây ung thư, nhưng việc theo dõi chặt chẽ nồng độ perchlorate trong nước uống và thực phẩm (ví dụ: rau, sữa) là rất quan trọng do rủi ro phơi nhiễm rộng rãi. Do đó, việc phát hiện chính xác perchlorate trong môi trường là rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Phương pháp này sử dụng máy sắc ký ion IC-6600 Wayeal kết hợp với máy đo phổ khối tứ cực kép TQ-9200 (IC-MS/MS) để xác định perchlorate trong các mẫu môi trường.
Từ khóa: máy sắc ký ion, máy đo phổ khối tứ cực kép, perchlorate.
1. Phương pháp thí nghiệm
1.1 Cấu hình thiết bị
Bảng 1 Danh sách cấu hình IC-MS
STT | Module | Số lượng |
1 | Máy sắc ký ion IC-6600 | 1 |
2 | Máy đo phổ khối tứ cực kép TQ9200 | 1 |
3 | Máy ly tâm tốc độ cao y tế | 1 |
4 | Máy trộn Vortex | 1 |
5 | Trạm làm việc Smart Lab | 1 |
1.2 Vật liệu thí nghiệm
Dung dịch chuẩn Perchlorate: 1000mg/L
Ống chiết pha rắn (SPE) tổng hợp
Nước khử ion
Dung dịch Acetonitrile: Cấp LC-MS, ≥99,9%
Thông số đo phổ khối cho các hợp chất
Bảng 2 Thông số đo phổ khối cho các hợp chất
Hợp chất | Ion tiền chất(m/z) | Ion sản phẩm(m/z) | DP(V) | CE(V) |
Perchlorate | 98.86 | 83.02* | -92 | -39 |
100.96 | 84.99 | -99 | -39 |
Lưu ý: Những chất có * là ion định lượng.
2. Kết quả và Thảo luận
2.1 Đường chuẩn
Lấy dung dịch chuẩn perchlorate và sử dụng các dung dịch làm việc nồng độ trung gian để chuẩn bị đường chuẩn từng bước. Khoảng tuyến tính của perchlorate là 20–5000 ng/L, với R² lớn hơn 0,999, cho thấy mối quan hệ tuyến tính tốt.
Hình 1 Đường chuẩn Perchlorate
2.2 Giới hạn phát hiện và Giới hạn định lượng
Trong phương pháp này, dung dịch chuẩn perchlorate 20ng/L được sử dụng làm giới hạn dưới của đường chuẩn, với tỷ lệ tín hiệu trên tạp âm (S/N) là 150,685. Dựa trên điều này, giới hạn định lượng (LOQ) và giới hạn phát hiện (LOD) đối với perchlorate được tính lần lượt là 1,33ng/L và 0,40ng/L.
2.3 Kiểm tra mẫu
Các mẫu nước và đất đã được xử lý và phân tích tương ứng. Trong số bốn mẫu nước được phân tích, mẫu nước máy cho thấy hàm lượng perchlorate tương đối cao hơn, trong khi không phát hiện thấy perchlorate trong cả hai mẫu nước khoáng. Đối với các mẫu đất, Đất 1 cho thấy mức perchlorate cao hơn. Kết quả thí nghiệm chi tiết được trình bày dưới đây.
Mẫu | Wahaha | Cestbon | Nước máy | Nước hồ | Đất 1 | Đất 2 |
Hàm lượng (ng/L (kg)) | Không phát hiện | Không phát hiện | 1578.299 | 285.796 | 2511.550 | 119.260 |
Sắc ký đồ của mẫu perchlorate được hiển thị bên dưới:
3. Kết luận
Phương pháp này sử dụng hệ thống sắc ký ion-phổ khối (IC-MS) của Công nghệ Wanye để xác định perchlorate trong các mẫu môi trường. Dữ liệu phân tích cho thấy rằng phương pháp này đạt được các hệ số tương quan tuyến tính lớn hơn 0,999, với giới hạn định lượng (LOQ) là 1,33 ng/L và giới hạn phát hiện (LOD) là 0,40ng/L. Các đặc tính hiệu suất này xác nhận rằng hệ thống IC-MS của Công nghệ Wanye đáp ứng các yêu cầu để phân tích perchlorate ở mức vết trong các ma trận môi trường.
Gửi yêu cầu của bạn trực tiếp đến chúng tôi